My Glossary


A collection of terms and definitions that I have used in my articles.

TermDefinitionOther AliasesAppearances
Abelian GroupNhóm Abel
ACIDBộ nguyên tắc ACID
Ancilla QubitQubit Phụ trợRegister, Ancilla
ánh xạmapping
Annus MirabilisNăm Kỳ diệuMiraculous Year
App-CustodyLưu ký qua Ứng dụng
AptosAptos Blockchain
Aptos MoveNgôn ngữ Aptos Move
ArbitrumGiải pháp Arbitrum
bậc nhấtlineartuyến tính
Bell's InequalityBất đẳng thức BellBell's Theorem
bền vữngdurability
Bernstein-Vazirani AlgorithmThuật toán Bernstein-VaziraniBernstein-Vazirani
biến ẩnhidden value
biển Diracdirac sea
Biên độamplitude
biến đổi tuyến tínhlinear transformationánh xạ tuyến tính
bitbit truyền thốngclassical bit
blockchainchuỗi khối
Blockchain Layer 1Blockchain Lớp 1Layer 1
bức xạ vật đenblack body radiation
CadenceNgôn ngữ Cadence
căn đơn vị nguyên thủyprimitive root of unity
Canonical Geometric FormDạng Chuẩn Hình học
Canonical QuantizationLượng tử hóa Chính tắc
CapabilityKhả năng
chồng chập lượng tửsuperpositionchồng chập
chuyển vị liên hợpconjugate transpose
clientmáy chủ
client-serverkhách-chủ
co giãnstretch
cơ học cổ điển Hamiltonhamiltonian mechanicscơ học cổ điển
cơ học lượng tửquantum mechanics
Cơ học ma trậnmatrix mechanics
Cơ học sóngwave mechanics
Collection NodeNode Thu thập
Commutative EncryptionMã hóa Giao hoán
cộng hưởngconstructive interference
cổng kiểm soátcontrolled gate
ConsensusĐồng thuận
Consensus MechanismCơ chế Đồng thuận
Consensus NodeNode Đồng thuận
Constraint QuantizationLượng tử hóa Ràng buộcDirac constraint quantization, Hamiltonian formalism with constraints
Controlled Phase Shift GateCổng Dịch Pha Có Điều kiệnControlled Phase Shift
controllerqubit kiểm soátcontroller qubit
Copenhagen InterpretationDiễn giải Copenhagen
Correlation AttackTấn công Tương quan
cryptographymật mã học
cục bộlocal
đại lượng đo đượcobservable
đại lượng liên hợpconjugate variables
đại lượng mặc quần áodressed quantities
đại lượng trần trụibare quantities
đại sốalgebra
đại số tuyến tínhlinear algebra
đạo hàmderivative
dAppứng dụng phi tập trungdecentralized application
databasecơ sở dữ liệu
dấu ngoặc Poissonpoisson bracket
Deutsch AlgorithmThuật toán DeutschDeutsch
Deutsch-Jozsa AlgorithmThuật toán Deutsch-JozsaDeutsch-Jozsa
dị thườngsingularkì dị
dịch chuyển Lamblamb shift
DiemBlockchain DiemLibra
Điện tíchelectric charge
điện toán lượng tửquantum computing
Digital AssetTài sản Kỹ thuật số
định thứcdeterminant
Dirac EquationPhương trình Dirac
Discrete Fourier TransformBiến đổi Fourier Rời rạcDFT
độ lệch thống kêbiasđộ lệch
độc lậpisolation
độc lập tuyến tínhlinearly independent
đơn cực từmagnetic monopoles
động lượngmomentumxung lượng
đủ hạngfull rank
electronelectron
ElGamal EncryptionMã hóa ElGamal
EPR ParadoxNghịch lý EPR
etherether fieldete, ete field
EthereumEthereum Blockchain
Euler's IdentityĐồng nhất thức EulerEuler's formula
ExecutionThực thi
Execution NodeNode Thực thi
Fast Fourier TransformBiến đổi Fourier NhanhFFT
Feynman DiagramBiểu đồ Feynman
Feynman Path IntegralTích phân đường Feynman
Finitely Generated Abelian GroupNhóm Abel Hữu hạn Sinh
FlowFlow Blockchain
Fourier TransformBiến đổi Fourier
functionhàm
Fungible TokenMã thông báo Có thể thay thếFT
gaugegauge
General RelativityThuyết tương đối Rộng
giá trị trần trụibare values
giải tích tensortensor calculus
gradientđộ dốcgradient descent
Gram-Schmidt ProcessChu trình Gram-Schmidt
Hadamard GateCổng Hadamard
hàm booleanboolean function
hàm cân bằngbalanced function
hàm cơ bảnbasic function
hàm hằngconstant function
hàm hoán vịpermutation function
hàm Lagrangelagrangian function
hàm mã hóaencryption function
hàm sóngwave functionphương trình sóng
Hamiltonian formulation of General RelativityThuyết tương đối Rộng theo Hình thức Hamilton
hằng số hấp dẫngravitational constant
hằng số Planckplanck constant
hệ ràng buộcconstrained system
hệ thống phân tándecentralized system
Hidden Shift ProblemBài toán Dịch chuyển Ẩn
hiệu ứng quang điệnphotoelectric effect
hình học vi phândifferential geometry
Hồi quyregression
Householder ReflectionPhép phản xạ Householder
Hybrid CustodyLưu ký Kết hợp
inputđầu vào
Invariant FormulationBất biến Đồng dạng
Inverse Discrete Fourier TransformBiến đổi Fourier Rời rạc Nghịch đảoIDFT
Inverse Fourier TransformBiến đổi Fourier Nghịch đảoIFT
keykhoá
khả nghịchinvertible
Khối lượngmass
khối lượng điện từelectromagnetic mass
khối lượng nghỉrest mass
khối lượng quán tínhinertial mass
khối lượng tương đốirelativistic mass
không gianspace
không gian Hilberthilbert space
không gian Riemannriemannian space
không giao hoánnon-commutative
không-thời gianspace-time
Klein-Gordon EquationPhương trình Klein-Gordon
Least Action PrincipleNguyên lí Tác động Tối thiểu
Least SquaresBình phương Tối tiểu
LedgerSổ cái
Loop Quantum GravityLí thuyết Hấp dẫn Lượng tử Vòng
lực điện từelectromagnetic force
lực hấp dẫngravitational force
lượng tử hoáquantization
lượng tử hóaquantization
lý thuyết biến đổitransformation theory
M-TheoryLí thuyết M
ma trậnmatrix
ma trận đơn nhấtunitary matrix
ma trận đường chéodiagonal matrix
ma trận gammagamma matricesma trận Dirac
ma trận giả nghịchpseudo inverse matrix
ma trận khả nghịchinvertible matrix
ma trận nghịch đảoinverse matrix
ma trận suy biếnsingular matrix
ma trận tam giác trênupper triangular matrix
ma trận trực chuẩnorthonormal matrixspecial orthogonal matrix
ma trận trực giaoorthogonal matrix
machine learninghọc máy
mật mã họccryptography
Mental Poker ProblemBài toán Poker Tinh thầnMental Poker
messagethống điệp
modelmô hình
momentmoment
moment động lượngangular momentum
MoveNgôn ngữ Move
Multi-Role NodeNode Đa Vai trò
Multiplicative Group of Integers ModuloNhóm Nhân các Số Nguyên Modulo
năng lượngenergy
networkmạng
ngôn ngữ lập trìnhprogramming language
ngôn ngữ thông dịchinterpreted language
nguyêninteger
nguyên tửatomicity
nhất quánconsistency
nhị phânbinary
nodenút mạng
Non-EVM BlockchainBlockchain không tương thích EVM
Non-Fungible TokenMã thông báo Không thể thay thếNFT
objectđối tượng
Object-Oriented ProgrammingLập trình Hướng Đối tượngOOP
OracleHộp đen Lượng tửBlack-box, Quantum Oracle, Quantum Black-box
outputđầu ra
parametertham số
Pauli Exclusion PrincipleNguyên lý loại trừ Pauli
peer-to-peerngang hàngp2p
phaphase
phân bổ không gian - phân bổ động lượngspatial distribution - momentum distribution
phản giao hoánanti-commutative
phân rãdecomposition
phần tử sinhgenerator
phản vật chấtantimatterphản hạt
Phase KickbackPhản hồi Pha
Phase Shift GateCổng Dịch Pha
phép biến đổi Lorentzlorentz transformation
phép chiếu vectorvector projection
phép tính vi phân và tích phâncalculus
phi cục bộnon-local
phi xác địnhnon-deterministicchủ quan, bất định
photonphoton
phụ thuộc tuyến tínhlinearly dependent
phứccomplex
phương trình bậc nhấtlinear equationphương trình tuyến tính
phương trình đặc trưngcharacteristic equation
phương trình phi tương đối tínhnon-relativistic equation
phương trình tương đối tínhrelativistic equation
phương trình vi phândifferential equation
positronantielectron
Principia MathematicaTác phẩm Principia Mathematica
Principle of RelativityNguyên lý Tương đối
private keykhóa bí mật
private messagethông điệp bí mật
Proof-of-StakeBằng chứng Cổ phầnPoS
public keykhóa công khai
QR DecompositionPhân rã QR
Quantum ElectrodynamicsĐiện động lực học Lượng tửQED
Quantum Field TheoryLí thuyết Trường Lượng tửQFT
Quantum Fourier TransformBiến đổi Fourier Lượng tử
Quantum GravityLí thuyết Hấp dẫn Lượng tử
quayrotation
qubitbit lượng tửquantum bit
ràng buộc đại sốconstraint algebra
ReferenceTham chiếu
ResourceTài nguyên
Resource-Oriented ProgrammingLập trình Hướng Tài nguyênROP
Scattering AmplitudesBiên độ Tán xạ
Schnorr's Identification ProtocolGiao thức Xác thực Schnorr
Schrödinger Equationphương trình schrödinger
Schrödinger's CatCon mèo của Schrödinger
secret keykhóa bí mật
Self-CustodyTự Lưu ký
servermáy khách
Shardphân đoạn
ShardingPhân mảnh
Shor's AlgorithmThuật toán Shor
Singular Value DecompositionPhân tích Suy biếnSVD
smart contracthợp đồng thông minh
số nguyên không dấuunsigned integer
số phứccomplex number
song ánhbijection
sóng vật chấtmatter wave
SP-KeyGenThuật toán SP-KeyGen
SP-ProveThuật toán SP-Prove
SP-SetupThuật toán SP-Setup
SP-VerifyThuật toán SP-Verify
Special RelativityThuyết tương đối Hẹp
Specialized Proof of Confidential KnowledgeSiêu Bằng chứng về Kiến thức MậtSPoCK
spinspin
spinorspin 1/2
Spinor TheoryLí thuyết Spinor
stakeđặt cược
Standard ModelMô hình Chuẩn
String TheoryLí thuyết Dây
sửa lỗierror correction
SUI MoveNgôn ngữ SUI Move
SWAP GateCổng SWAP
Syntaxcú pháp
tác độngaction
Tái chuẩn hoárenormalization
targetqubit mục tiêutarget qubit
tensortensor
thảm hoạ cực tímultraviolet catastrophe
thảm họa cực tímultraviolet catastrophe
tham sốparameter
thập phândecimal
The Feynman Lectures on PhysicsBài giảng Vật lý của Feynman
The Principles of Quantum MechanicsCác nguyên lý của Cơ học Lượng tử
Theory of RelativityThuyết Tương đối
thời giantime
thựcreal
tích Descartescartesian product
tích phânintegral
tích phân đườngpath integral
tích tensortensor product
tích vô hướnginner productdot product, scalar product
tổ hợp tuyến tínhlinear combination
trạng thái chồng chậpsuperposition state
trạng thái cơ bảnbasis state
transactiongiao dịch
trị riêngeigenvalue
triệt tiêudestructive interference
trực chuẩnorthonormal
trực giaoorthogonal
TruebitGiải pháp Truebit
trường điện từelectromagnetic field
trượtshear
tương đối tínhrelativistic
Twistor TheoryLí thuyết Twistor
typeloại
Uncertainty PrincipleNguyên lý Bất định
Unified Field TheoryLý thuyết Trường Thống nhất
Validation NodeNode Xác minh
vật lý lượng tửquantum physics
vectorvector
vector đơn vịunit vector
vector hệ sốcoefficient vector
vector riêngeigenvector
Verifier's DilemmaSong đề Người xác minh
vị tríposition
vị trí-động lượngposition-momentum
vuôngsquare
vướng víuentangledvướng víu lượng tử
xác địnhdeterministickhách quan, tất định
XORexclusive or
Yang-MillsLý thuyết Yang-Mills
Zero-Knowledge ProofBằng chứng về Kiến thức MậtZKP